trái | | fruit; spherical; left; inverse
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
tua lại, quay ngược lại 1. (đg.) y$ glC yeng galac /jəŋ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind. 2. (đg.) F%glC pagalac /pa-ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind.
/wɛt/ 1. (t.) lẹ. nao wait nao! _n< =wT _n<! đi lẹ lên! ngap wait nao! ZP =wT _n<! làm lẹ đi! 2. (p.) mới, tức thì. nyu barau nao… Read more »
/we̞:n/ (d.) phiên = tour. tel wén saai ngap t@L _w@N x=I ZP tới phiên anh làm. galac wén glC _w@N luân phiên.