ngoảnh | | turn around
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »
(đg.) glC w@K galac wek /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – wəʔ/ contrast. làm ngược lại ZP glC w@K ngap galac wek. do the opposite. đảo ngược lại y$ glC w@K yeng galac… Read more »
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to review. ôn lại kiên thức hr~/ glC aAR tp~K harung galac akhar tapuk. review knowledge.
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
đáp lời, đáp lại 1. (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ to reply. 2. (đg.) py&% pn&@C glC payua panuec galac [Sky.] /pa-jʊa: – pa-nʊəɪʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to reply…. Read more »
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
sửa chữa 1. (đg.) pmK pamâk /pa-møʔ/ to repair, to correct. sửa những cái sai pmK kD% _S<R pamâk kadha chaor. 2. (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to… Read more »
(đg.) glC O~T galac mbut /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ:˨˩ʔ – ɓut/ postscript.
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »
1. (đg.) r{K rik /rɪʔ/ to collect thu góp, thâu góp r{K p_t> rik pataom. 2. (đg.) mK mâk /møʔ/ to take. thu hồi (lấy về) mK =m… Read more »