hanrak h\nK [Cam M]
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/ʥʌm/ 1. (đg.) đắp, rấp = se couvrir, clôturer. jem khan pasir rup j# AN ps{R r~P đắp khăn cho kín mình = s’enfermer dans une couverture. jem apuh j#… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
/mul/ 1. (đg.) phình ra, nhú lên = ressortir, se renfler. swell out, bulge. tagei tamuh nan ling mul tg] tm~H nN l{U m~L răng mọc thì nướu phồng lên =… Read more »
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
/caʊ-ci:/ (đg.) bực bội, cau có = mécontent, énervé. ong taha cawci o/ th% c|c} ông già cau có. nyu kheng cawci dalam rup v~% A$ c|c} dl’ r~P nó… Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/tʱo:/ tho _E% [Cam M] 1. (t.) giá tăng = majorer un prix. 2. (d.) sổ = régistre. tho ngar _E% ZR sổ bộ; sổ sách = régistre (en général).