quan sát | | observe
1. (đg.) _m” a`@K maong aiek /mɔŋ – iəʔ/ observe. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌ˨˩ŋ – iəʔ/ observe.
1. (đg.) _m” a`@K maong aiek /mɔŋ – iəʔ/ observe. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌ˨˩ŋ – iəʔ/ observe.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. sách bùa chú tp~K admH tapuk adamâh. incantation book. sách chiêm tinh tp~K h&@R g*$ tapuk huer gleng. astrological book. sách giáo huấn, sách… Read more »
/saŋ-ka:/ (d.) ý tưởng, tư tưởng. dom sangka dalam Ariya Gleng Anak _d’ x/k% dl’ ar{y% g*$ aqK những tư tưởng trong thi phẩm Gleng Anak.
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/ta-ra:/ (M. udara) (d.) bầu trời, không trung = ciel, voûte céleste. gleng di ngaok tara g*$ d} _z<K tr% nhìn lên bầu trời để đoán thiên văn.
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ weather. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N gleng aiek kuon. weather forecasts. 2. (d.) at~@ hjN atau hajan /a-tau –… Read more »
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »
(đg.) g*$ aqK gleng anak /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – a-naʔ/ to predict.
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
1. (đg.) t&] a`@K tuei aiek /tuɪ – iəʔ/ to patrol. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – iəʔ/ to patrol.