canh chừng | X | keep watch
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
1. (d.) t=k g*$ takai gleng [Cam M] /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlʌŋ/ police. 2. (d.) _pl{X polis /po-‘lis/ police.
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
(đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ to tend animals. chăn bò g*$ l_m<| gleng lamaow. chăn trâu g*$ kb| gleng kabaw.
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
(đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ x – iəʔ/ to forecast. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N [A, 81] gleng aiek kuon. weather forecasts.
1. (đg. d.) rH mi{N rah main /rah – mə-ɪn/ travel, tourism. 2. (đg. d) rH g*$ rah gleng /rah – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ travel, tourism.
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
(d.) gn&@R g*$ ganuer gleng /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ manager, director. ngài giám đốc; ông giám đốc _F@ gn&@R g*$ po ganuer gleng. The manager; Mr. Manager.
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »