mật hoa | | flower’s honey
1. (d.) a`% lh`$ aia lahieng /ia: – la-hiʌŋ/ flower’s honey. 2. (d.) a`% h\n{ bz%~ aia hanri bangu /ia: – ha-nri – ba˨˩-ŋu:˨˩/ flower’s honey.
1. (d.) a`% lh`$ aia lahieng /ia: – la-hiʌŋ/ flower’s honey. 2. (d.) a`% h\n{ bz%~ aia hanri bangu /ia: – ha-nri – ba˨˩-ŋu:˨˩/ flower’s honey.
(d.) a`% jl_k<| aia jalakaow /ia: – ʤa˨˩-la-kɔ:/ bee’s honey.
(d.) a_k<K hl&@K akaok haluek /a-kɔʔ – ha-lʊəʔ/ the spike, nib. dao có đầu/mũi nhọn và lưỡi nhọn _t<| h~% a_k<K _s” mt% hl&@K taow hu akaok saong mata… Read more »
(d.) _fn{K phonik /fo-nik/ phonic.
(t.) mi{N-ma;C main-maâc /mə-ɪn – mə-øɪʔ/ be carefree. còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật _d<K mi{N-ma;C lz{| d} adT ngR daok main-maâc langiw di adat nagar. still out… Read more »
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao nhọn _t<| hl&@K taow haluek. sharp knife. nhọn hoắt hl&@K c&{T haluek cuit. pointy. đầu nhọn a_k<K hl&@K akaok haluek. pointed tip; spike…. Read more »
(t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhờn xK lbR sak labar. the slime. chất nhờn; có tính nhờn fP lbR phap labar. slimy object.
con nhồng, chim nhồng (d.) _t`” tiaong /tiɔŋ/ grackle.
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.