danh dự | | honor
(d.) aZN j`;% angan jiâ /a-ŋʌn – ʥiø:˨˩/ honor.
(d.) aZN j`;% angan jiâ /a-ŋʌn – ʥiø:˨˩/ honor.
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
không thể tả (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
(t.) j{TmK jitmâk /ʤit˨˩-møʔ/ bastard. tên khốn; thằng khốn bN j{TmK ban jitmâk. bad guy; bastard!
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
(t.) oH md% oh mada /oh – mə-d̪a:/ never. không bao giờ đến đó oH md% _n< t@L nN oh mada nao tel nan. never go there.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
con kỳ nhông (d.) =k& kuai /kʊoɪ/ salamander.