chôn | | bury
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ bury. chôn người chết dR mn&{C m=t dar manuis matai. bury the dead.
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ bury. chôn người chết dR mn&{C m=t dar manuis matai. bury the dead.
(đg.) tE~N tathun /ta-thun/ to heap up. chồng chất những cuốn sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep. pile up the books on… Read more »
1. (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to fight against. chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ. against the father king. … Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(đg.) g/ ki{U gang kaing /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩ – ka-ɪŋ/ with arms akimbo. tay chống nạnh tz{N g/ ki{U tangin gang ka-ing. akimbo.
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(d.) uK uk /u:ʔ/ esophagus. cuống họng uK tr_k” uk tarakaong. esophagus.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.