tataoh t_t+H [Cam M]
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
1. (đg.) k*} kli /kli:/ to plaster. trét tường đất k*} dn{U hl~K kli daning haluk. 2. (đg.) p_b<R pabaor /pa-bɔ:r˨˩/ to plaster. trét bùn lên cây p_b<R… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. (cv.) dn;/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ tường đá dn{U bt~| daning batuw. stone wall. tường đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall. tường gạch dn{U ak`K… Read more »
(đg.) J~L jhul /ʨul˨˩/ to iron. ủi đất J~L hl~K jhul haluk. to bulldoze. ủi quần áo J~L a| jhul aw. to iron. xe ủi; máy ủi MC J~L… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. vách đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall.
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ shovel. xúc cá _J<K ikN jhaok ikan. xúc đất _J<K hl~K jhaok haluk. xúc cơm (múc cơm) _J<K ls] jhaok lasei.
/ɡʱʊoɪ/ (d.) cục = motte, morceau. ghuai haluk =G& hl~K cục đất = motte de terre. ghuai lasei =G& ls] cục cơm = morceau de riz.
/kʱi:/ 1. (đg.) lú lên = lever, sortir, pousser au dehors. rabung khi di haluk rb~/ A} d} hl~K măng lú lên khỏi đất. 2. (t.) hé, ti hí =… Read more »