cuốc | X | hoe; water hen
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
/d̪a-liaʔ/ 1. (đg.) khoan; vò = vrille. daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường. daliak tiah dl`K t`H vò lửa. 2. (d.) [Bkt.] cái khoan. mâk daliak ba nao… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
1. (đg.) dn/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ lean on, to rely on. dựa vào vách tường dn/ d} dn{U hl~K danâng di daning haluk. leaning on the wall. 2. (đg.) … Read more »
/ɡ͡ɣa-lɪʊʔ/ (d.) con lư (thuộc họ đĩa, thân trơn) = sangsue. araong galic hu ber yau haluk a_r” gl{C h~% b@R y~@ hl~K phần lưng con lư có màu giống màu… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/d͡ʑʱɔʔ/ 1. (đg.) múc; xúc = puiser; enlever (avec un instrument). jhaok aia _J<K a`% múc nước = puiser de l’eau. jhaok haluk _J<K hl~K xúc đất = enlever de… Read more »
/d͡ʑʱul/ (đg.) đẩy = pousser. jhul radéh J~L r_d@H đẩy xe = pousser la voiture. radéh jhul haluk r_d@H J~L hl~K xe kút kít = brouette.