paalah F%alH [Cam M]
/pa-a-lah/ 1. (đg.) làm cho thua; khuất phục= faire perdre; assujettir. paalah khamang F%alH AM/ khuất phục kẻ thù. 2. (đg.) thuyết phục = convaincre. nao paalah nyu ka nyu… Read more »
/pa-a-lah/ 1. (đg.) làm cho thua; khuất phục= faire perdre; assujettir. paalah khamang F%alH AM/ khuất phục kẻ thù. 2. (đg.) thuyết phục = convaincre. nao paalah nyu ka nyu… Read more »
/pa-ʥʌl/ (đg.) chặn lại, chặn bắt= barrer la route, cerner (pour attraper). pajel mâk khamang F%j@L mK Am/ chặn bắt kẻ địch.
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wɪl/ to blockade. phong tỏa đường rút lui của kẻ thù w/ w{L jlN Q@&C Am/ wang wil jalan nduec khamang. blockade… Read more »
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ massacre. quân thù tàn sát dân làng Am/ mrtK BP pl] khamang maratak bhap palei.
nhè nhẹ (đg.) hMC hamac /ha-maɪʔ/ slightly. gió thoảng; thoang thoảng gió az{N hMC angin hamac. slightly wind.
1. (đg.) pr# parem /pa-rʌm/ to wipe out, extirpate. tiêu diệt kẻ thù pr# Am/ parem khamang. destroy the enemy. 2. (đg.) F%bn@X pabanes /pa-ba˨˩-‘nəɪs˨˩/ to wipe… Read more »
(đg.) hMH hamah /ha-mah/ proscribe.
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wil/ surround. vây quanh quân địch w/ w{L Am/ wang wil khamang.