kamataw kmt| [Cam M]
/ka-ma-taʊ/ (t.) bị sổ mũi = avoir un rhume de cerveau. have a head cold.
/ka-ma-taʊ/ (t.) bị sổ mũi = avoir un rhume de cerveau. have a head cold.
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
I. ăn khớp vào nhau 1. (t.) k*~P klup /klup/ to have stage fright, fit. hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong… Read more »
/leɪ/ (đ.) particule interrogative (en fin de phrase). interrogative particle (end of sentence). hu lei? h~% l]? có không? = en avez-vous? have you? do you? njep lei? W@P l]?… Read more »
/mə-baɪ˨˩/ 1. (đg.) ác cảm, thù = avoir de l’aversion pour. have an aversion to sb. kau mboh mabai di nyu k~@ _OH m=b d} v~% tôi thấy ác cảm… Read more »
/mə-caɪ/ (t.) dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant. abundant. jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent. have lots of money. macai drap… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »