kakuh kk~H [Cam M]
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/ku:ʔ/ 1. (đg.) cúi = incliner. to bow. kuk akaok k~K a_k<K cúi đầu xuống = incliner la tête. bow the head. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú… Read more »
/ku-kiəŋ/ (d.) cùi chỏ = coude. elbow. nyaih kukieng =vH k~K k`$ thúc cùi chỏ. beat with elbows; to jab.
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(d.) jbN jaban /ʤa˨˩-ba:n˨˩/ little guy. thằng oắt con; tên oắt con jbN j{T jaban jit. little boy!
/pa-nrɔŋ/ 1. (d.) tướng = général. general. panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade. panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division. panraong praong p_\n”… Read more »
1. (d.) _g<N jkR gaon jakar [Sky.] /ɡ͡ɣɔn˨˩ – ʤa˨˩-ka:r/ state law. 2. (d.) j_b<H jabaoh [Bkt.96] /ʤa˨˩-bɔh˨˩/ state law.
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »