thaoh _E+H [Cam M]
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
/tri:ŋ/ tring \t{U [Bkt.] (đg.) rót vào = pour, infuse. tring aia tamâ kalaok \t{U a`% tm% k_l<K rót nước vào chai. pour water into bottle.
(đg.) k_l<K \d] k_l<K jN kalaok drei kalaok jan /ka-lɔ:ʔ – d̪reɪ – ka-lɔ:ʔ – ʤʌn˨˩/ ăn cơm với mẹ không no, ăn cơm với vợ thì ăn… Read more »