kalaok k_l+K [Cam M] galaok g_l+K [A,102]
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-mur/ (d.) thuôn (khúc đuôi lớn) = en biseau. amur ajah am~R ajH thuôn con dông = partie charnue de la queue du lézard; kalaok amur k_l<K am~R ve củ… Read more »
(d.) a`% k_l<K aia kalaok /aia: – ka-lɔ:ʔ/ leucorrhoea.
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
(đg.) k*H klah /klah/ to pour (somewhere else), extract. chiết rượu sang chai khác k*H alK tp% k_l<K bkN klah alak tapa kalaok bakan. extract wine into another bottle…. Read more »
1. đậy, cạy, nậy; đậy hoặc bịt nút hoặc miệng lỗ nhỏ (ví dụ: cái chai, lọ…) (đg.) kQL kandal /ka-ɗʌl/ to cap, cover small holes in objects (as… Read more »