banguk bz~K [Cam M]
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
(đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to lift, push up. đòn bẩy =g kQ@H gai kandeh. lever.
(đg.) \b] kQP brei kandap /breɪ˨˩ – ka-ɗaʊ:ʔ/ to conceal, to harbor. chứa chấp tội phạm \b] rg*C kQP brei raglac kandap. harboring criminals.
I. cái nhíp, cây nhíp (d.) kQ{P kandip /ka-ɗɪp/ ~ /ka-ɗe̞ʊʔ/ [Ram.] tweezers. cây nhíp nhỏ =g kQ{P ax{T gai kandip asit. small tweezers. dao nhíp _t<| kQ{P taow… Read more »
(đg.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught in, to tangled in. vướng mắc twK gL tawak gal. vướng mắc twK k_Q” tawak kandaong (kandaong tawak). vướng víu twK-t=wY tawak-tawaiy.
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
(t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:ʔ/ to be new to surroundings, shy. hắn mới đến nên còn bỡ ngỡ v~% br~| =m nN y^ _D<K kQ% t\g@K… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
/kau/ (M. aku, ku) (đ.) tôi, ta = je, moi. I, me. kau oh kanda di hagait k~@ oH kQ% d} h=gT tôi chẳng e ngại điều gì. I’m afraid… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »