ardhar aRDR [Cam M]
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
/u̯əʔ/ 1. (t.) ráo = à moitié sec. dried. aw auek aia paje a| a&@K a`% pj^ áo đã ráo nước. 2. (đg.) [Bkt.] trang điểm. to make up. aduk… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »