chìa khóa | | key
(d.) anK _k`@R anâk kiér /a-nø:ʔ – kie̞r/ key. .
(d.) anK _k`@R anâk kiér /a-nø:ʔ – kie̞r/ key. .
(t.) td&@L taduel [A,173] /ta-d̪ʊəl/ relieve.
(d.) E~N bC thun bac /thun – baɪ˨˩ʔ/ school year.
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
(đg.) d$ a_k<K kcH deng akaok kacah /d̪ʌŋ – a-kɔʔ – ka-cah/ to come first in a test, valedictorian.
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
(đg.) hLwL halwal /hal-wal/ harsh.
/d̪a-liaʔ/ 1. (đg.) khoan; vò = vrille. daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường. daliak tiah dl`K t`H vò lửa. 2. (d.) [Bkt.] cái khoan. mâk daliak ba nao… Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »