tựa | | lean on
(đg.) pQ`^ pandie /pa-ɗiə:/ to stand against, lean on. tựa lưng vào ghế pQ`^ a_r” tm% k{K pandie araong tamâ kik. lean back in chair.
(đg.) pQ`^ pandie /pa-ɗiə:/ to stand against, lean on. tựa lưng vào ghế pQ`^ a_r” tm% k{K pandie araong tamâ kik. lean back in chair.
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
1. (đg.) tH tah /tah/ to move (a little bit), to displace. xê ghế dịch ra tH k{K tb`K tah kik tabiak. 2. (đg.) hl{H halih /ha-lih/… Read more »
I. xích, xích cột; dây xích (đg. d.) =\sU sraing sraing [A, 479] /srɛŋ/ chain. (cv.) =\EU thraing /thrɛŋ/ xích chân =\sU t=k sraing takai. dây xích tl] =\sU… Read more »