khuân | | carry
khuân vác 1. bởi một người (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ carry (by one people), pick up. khuân cái ghế lên _F%K k{K t_gK pok kik tagok. pick up the… Read more »
khuân vác 1. bởi một người (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ carry (by one people), pick up. khuân cái ghế lên _F%K k{K t_gK pok kik tagok. pick up the… Read more »
/kliaʔ/ (d.) ghế bành. _____ Synonyms: kik k{K
/la-bɛh/ (cv.) libaih l{=bH (d. t.) dư, thừa = en surplus, de reste. labaih jién l=bH _j`@N dư tiền = qui a de l’argent de reste. lasei labaih ls] l=bH cơm… Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
(t.) r&K hk{K ruak hakik /rʊaʔ – ha-ki:ʔ/ sick; illness, sickness. ốm đau bệnh tật r&K hk{K ruak hakik. illness disease.
đau vặt, bệnh vặt (t.) O$ sRk{K mbeng sarkik [Bkt.96] /ɓʌŋ – sʌr-ki:ʔ/ minor illness.
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
(d.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ minority.
tréo ngoe, tréo chân (đg.) wK_j” wakjaong /waʔ-ʤiɔ:ŋ˨˩/ cross-legged. ngồi tréo ngoe trên ghế _d<K wK_j” _z<K k{K daok wakjaong di kik. sitting cross-legged on chair.