cả đống | X | in heaps
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ in heaps. còn cả đống _d<K m=c daok macai. there’s a whole lot left (oodles!)
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ in heaps. còn cả đống _d<K m=c daok macai. there’s a whole lot left (oodles!)
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
/ca-lʊaʔ/ (d.) lá lốt = piper lolot. hala caluak hl% cl&K lá lốt = piper lolot.
/ca-rɛh/ 1. (d.) sen = lotus. lotus. bangu caraih bz~% c=rH hoa sen. lotus flower. 2. (d.) palei Caraih pl] c=rH làng Châu Hanh (làng Thanh Khiết) = nom d’un… Read more »
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
(d.) gl$ galeng [A,102] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩/ store. (Khm. ឃ្លាំង khleang) cửa hàng bán quần áo gl$ F%b*] AN a| galeng pablei khan aw. clothing store.
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
/ɡ͡ɣa-luŋ/ 1. (đg.) lăn, cuộn = rouler. to roll. galung drei gl~/ \d] nằm lăn = se rouler (par terre). _____ Synonyms: balaong 2. (t.) galung-galeng gl~/-gl$ đùm đề =… Read more »
I. gấp, gấp gọn, xếp gọn (đg.) tl@P talep /ta-ləʊʔ/ to arrange. gấp quần áo tl@P AN a| talep khan aw. arrange the clothes. II. gấp, gấp ngược… Read more »