manguw mz~| [Cam M]
/mə-ŋau/ manguw mz~| [Cam M] 1. (t.) có mùi thơm, hương = parfumé = perfumed. grep nagar hamac manguw \g@P ngR hMC mz~| khắp xứ sở thoảng mùi hương. 2. (t.) … Read more »
/mə-ŋau/ manguw mz~| [Cam M] 1. (t.) có mùi thơm, hương = parfumé = perfumed. grep nagar hamac manguw \g@P ngR hMC mz~| khắp xứ sở thoảng mùi hương. 2. (t.) … Read more »
(nhíp lại) (đg.) gr~H garuh /ɡ͡ɣa˨˩-ruh˨˩/ to darn. mạng áo rách gr~H a| =tK garuh aw taik.
có thai, có mang, có chửa (t.) mt`N matian /mə-tia:n/ to be pregnant.
đeo vớ, đi vớ, mang tất, đi tất, đeo tất, mặc tất (đg.) j&K hr~’ t=k juak harum takai /ʤʊa˨˩ʔ – ha-rum – ta-kaɪ/ wear socks.
cung mạng, cung mệnh 1. (d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ supply destiny. 2. (d.) rs} rasi [A, 416] /ra-si:/ supply destiny.
(d.) _a<K ikN aok ikan /ɔ:ʔ – i-ka:n/ gills.
đi dép 1. (đg.) j&K kl{K j&K juak kalik juak /ʤʊa˨˩ʔ – ka-li:ʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ wear sandals. 2. (đg.) j&K xQL juak sandal /ʤʊa˨˩ʔ – sa-ɗa:l/ wear… Read more »
đi giày (đg.) j&K t_A<K juak takhaok /ʤʊa˨˩ʔ – ta-khɔ:ʔ/ wear shoes
thiếu nợ 1. (t.) j`$ =\EY jieng thraiy /ʤiəŋ˨˩ – thrɛ:/ getting into debt; indebted. 2. (t.) twK =\EY tawak thraiy /ta-waʔ – thrɛ:/ getting into debt;… Read more »
(đg.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks; grateful; beholden.