langâ lz% [Cam M] lingâ
/la-ŋɯ:/ (cv.) lingâ l{z% (d.) mè, vừng = sesame. sesame. brah haba sara langâ \bH hb% xr% lz% gạo lức muối mè.
/la-ŋɯ:/ (cv.) lingâ l{z% (d.) mè, vừng = sesame. sesame. brah haba sara langâ \bH hb% xr% lz% gạo lức muối mè.
/la-sa:/ (d.) mười vạn, một trăm ngàn. one hundred thousand.
/liah/ 1. (đg.) liếm = lécher. to lick. asau liah tangin as~@ l`H tz{N con chó liếm tay = le chien lèche la main. dog licks hand. mbeng yau asau… Read more »
/mə-mɔ:ŋ/ mamaong m_m” [Cam M] (d.) con muỗi mắt.
(t.) OK mbak /ɓaʔ/ salty. muối mặn xr% OK sara mbak. salt. mắm mặn ms{N OK masin mbak. salty fish sauce.
/nʌm/ nam q’ [A,XXVIII] [-Numération] /nʌm/ 1. (d) sáu = six. nem pluh q# p*~H sáu mươi = soixante. nem rituh q# r|t~H sáu trăm = six cents. nem ribuw… Read more »
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »