khing A{U [Cam M]
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
I. /klɛʔ/ (đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler. ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm. klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt. klaik mata maong… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/kuh/ 1. (d.) cây gõ = Nauclea orientalis. kuh bhong k~H _BU gõ méc, gõ hồng. kuh juk k~H j~K gõ mun. kuh mariah k~H mr`H gõ đỏ. 2. (d.)… Read more »
/la-hie̞ŋ/ (d.) nước mật, mật trái me = sève qui suinte sur le tamarin mûr. ndik aia lahiéng Q{K a`% l_h`@U lên men. aia lahiéng a`% l_h`@U mật hoa, nước… Read more »
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/la-kʱah/ (cv.) likhah l{AH (d.) lễ cưới = noces, mariage. wedding, marriage. ngap lakhah ZP lAH làm lễ cưới = faire la cérémonie de mariage. get the wedding party. lakhah caga… Read more »
/la-ɓuŋ/ (cv.) rambung rO~/ 1. (t.) xanh tươi = vert, verdoyant. kayau la-mbung ky~@ lO~/ cây tươi tốt = arbre vert. la-mbung hala lO~/ hl% sung lá = au feuillage… Read more »
/lʌm-bɪr/ (đg.) bội bạc = ingrat. ungrateful, treachery. kamei siam thaik lembil pasang (PP.) km] s`’ =EK l#b{L ps/ người đàn bà nhan sắc hay bội bạc chồng = les belles femmes… Read more »