may mà | | fortunately
(t. p.) pt&H dqK patuah danak /pa-tʊah – d̪a-na˨˩ʔ luckily; fortunately. may mà hôm nay hắn không tới pt&H dqK hr] n} v~% oH =m patuah danak harei ni… Read more »
(t. p.) pt&H dqK patuah danak /pa-tʊah – d̪a-na˨˩ʔ luckily; fortunately. may mà hôm nay hắn không tới pt&H dqK hr] n} v~% oH =m patuah danak harei ni… Read more »
I. mbak OK /ɓa:ʔ/ aiek: cambak cOK _____ II. mbak OK /ɓaʔ/ 1. (t.) mặn = salé = salty. aia tasik mbak a`% ts{K OK nước biển mặn = l’eau de mer est salée… Read more »
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.
(đg.) Q{H a /ɗɪh/ to lie. nằm ngủ Q{H ndih. to sleep. nằm nghỉ Q{H pd] ndih padei. lying to rest. nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi. to lie… Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ look. ngó nhìn thấy cha về p=cY _m” _OH am% =m pacaiy maong mboh amâ mai. look and see father is coming.
1. (d.) xP sap /sap/ language. ngôn ngữ nói xP _Q’ (xP p&@C pn&@C _Q’) sap ndom (sap puec panuec ndom). spoken language. ngôn ngữ lập trình xP _\p\g’… Read more »
1. (t.) l=h lahai /la-haɪ/ subside; calming down. nguôi giận l=h g_n” lahai ganaong. mitigate; calm down. nguôi ngoai l=h td&@L lahai taduel [A,173]. all over; inconsolable. 2…. Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »