đến lúc | | up to
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(đg.) ZP m=EK ngap mathaik /ŋaʔ – mə-tʱɛʔ/ to act. diễn hài để mua vui ZP m=EK ck@H _k*< ngap mathaik cakeh klao. performing comedy for fun.
1. (t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ suddenly. nó đến đột ngột v~% =m pt&K nyu mai patuak. he came suddenly. 2. (t.) S&H chuah /ʧʊah/ đến đột… Read more »
(t. d.) t&H tuah / grace, charm. người có duyên mn{&X _m” t&H manuis maong tuah. charming people; fascinating person.
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
/ka-jʊo:n/ (t.) sớm = tôt. early kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày. earlier than usual. mai kayuon =m k_y&N đến sớm. coming… Read more »
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.
/la-peɪ/ (cv.) lipei l{p] (đg.) mộng, chiêm bao, nằm mơ = rêve, rêver. dream, dreaming ndih lapei Q{H lp] nằm mộng = rêver en dormant. dream while sleeping.
/mə-la:ŋ/ malang ml/ [Bkt.] (đg.) nở (hoa) = blooming (flowers) bangu malang paje bz~% ml/ pj^ hoa nở rồi = flowers are blooming