tayah tyH [Cam M]
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
(đg.) bQ/ _O<K bandang mbaok /ba-ɗa:ŋ – ɓɔ:ʔ/ to present oneself.
1. tuyên bố, bố cáo, cho biết rộng rãi (đg.) bQ/ aAN bandang akhan /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – a-kha:n/ to declare. 2. tuyên bố khai mạc lễ (đg.) slwT salawat … Read more »
(đg.) \g&K gruak /ɡ͡ɣrʊa˨˩ʔ/ to turn over. úp mặt xuống \g&K _O<K \t~N gruak mbaok trun. face down. úp úp mở mở; ấp a ấp úng \g&K bQ/ gruak bandang…. Read more »
(đg.) bQ/ bandang /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ appear.