ndih Q{H [Cam M]
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
nghiêng ngửa 1. (t.) Q`^ Q/ ndie ndang /ɗiə: – ɗa:ŋ/ leaning over. đi nghiêng ngã _n< _Q`^ Q/ nao ndié ndang. 2. (t.) _O*@U-O*/ mbléng-mblang /ɓle̞:ŋ-ɓla:ŋ/… Read more »
1. (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. ngự ở đây _d<K pK n} daok pak ni. sitting here. 2. (đg.) bQ/ bandang /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ sit as on a… Read more »
1. (đg.) pQ/ pandang /pa-ɗa:ŋ/ face up; face upward. ngửa cổ pQ/ t=k& pandang takuai. ngửa mình pQ/ r~P pandang rup. ngửa tay pQ/ tz{N pandang tangin. 2…. Read more »
oằn trĩu 1. (đg.) l`% lia /lia:/ to sag. trái nhiều làm cành oằn xuống (trái cây xum xuê trĩu cành) _b<H l`% DN l`% f~N baoh lia dhan… Read more »
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ to open wide; uncovered. phanh phui ra; làm lộ ra; phơi bày ra F%bQ/ tb`K pabandang tabiak. make to be exposed.
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
(đg.) bQ/ _OH bandang mboh /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ɓoh/ detect; discover.
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »