bhaong _B” [Cam M]
/bʱɔ:ŋ/ (t.) ươn = faisandé. ikan bhaong ikN _B” cá ươn = poisson faisandé. bhaong raong _B” _r” ươn thối (ươn và rã ra).
/bʱɔ:ŋ/ (t.) ươn = faisandé. ikan bhaong ikN _B” cá ươn = poisson faisandé. bhaong raong _B” _r” ươn thối (ươn và rã ra).
/d̪ʱa:n/ 1. (d.) nhánh = branche. branch. dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre. ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[… Read more »
(d.) r_Q^ Randé /ra-ɗe̞:/ Ede ethnic. (d.) r=QY Randaiy /ra-ɗɛ:/ người Ê-Đê ur/ r_Q^ urang Randé. Ede people.
/ʥa˨˩-ta:/ (d.) két, vẹt = perroquet. dua drei jata mâh ndem di bambeng (DWM) d&% \d] jt% mH Q# d} bO$ hai con két vàng đậu trên cánh cửa =… Read more »
/ŋi:ʔ/ (d.) chim sẻ = moineau. ciim ngik ndem di dhan kayau c`[ z{K Q# d} DN ky~@ chim sẻ đậu trên cành cây. (đg.) lắng tai = prêter l’oreille…. Read more »
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. nhác đi alH _n< alah nao. lazy to go. nhác làm alH ZP alah ngap. lazy to do. lười nhác quá thôi alH-mtH b`K… Read more »
/ʄɯɪ:ʔ/ (d.) rong, rêu = algues. njâc ndem di batau W;C Q# d} bt~@ rêu bám vào đá. ikan jiong di kraong kayua njâc (tng.) ikN _j`U d} _\k” ky&%… Read more »
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
I. quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó) (t.) Q] ndei /ɗeɪ/ a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences)…. Read more »
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…