basa bs% [Bkt.]
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/ba-sɯh/ (t.) tuyệt vời, cao cấp. sa basa basâh s% bs% bx;H một ngôn ngữ tuyệt vời.
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
(d.) wR h&K war huak /wa:r – hʊaʔ/ meal. có một bữa ăn ngon h~% s% wR h&K bz} hu sa war huak bangi. having a delicious meal.
(t.) l_z~’ langum /la-ŋu:m/ buttery taste. quả ngon ngọt bùi _b<H bz} lz~’ ymN baoh bangi langum yamân. this fruit is delicious, sweet and fleshy.
/ca-ɡ͡ɣa:m/ 1. (d.) gang tay (từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa) = grand empan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité du majeur). sa cagam s%… Read more »
/ca-ɓo:/ (d.) gang trung (từ đầu ngón tay đến ngón tay chỉ) = moyen ampan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité de l’index).
/ca-ɗie̞ŋ/ (d.) (ngón) út = le plus jeune, le plus petit. the youngest, the smallest. canuw candiéng cn~| c_Q`$ ngón út = l’auriculaire; the smallest finger (pinky). nai cadiéng =n… Read more »
/ca-nau/ (cv.) tanuw tn~| (d.) ngón = doigt. finger. canuw takai cn~| t=k ngón chân = doigt de pied. toes. canuw tangin cn~| tz|N ngón tay = doigt de la main…. Read more »