bội bạc | labir | thankless
(đg.) lb{R labir (M. lebur) /la-bɪr/ thankless, treachery. đàn bà nhan sắc bội bạc cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na lúc nào cũng gần… Read more »
(đg.) lb{R labir (M. lebur) /la-bɪr/ thankless, treachery. đàn bà nhan sắc bội bạc cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na lúc nào cũng gần… Read more »
(d.) hl&] ly~’ haluei layum /ha-luɪ – la-jum/ shade. bóng râm cây cổ thụ hl&] ly~’ f~N _f*” haluei layum phun phlaong [A, 315].
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
(đg.) _rK rok /ro:ʔ/ bứng cây con _rK f~N anK rok phun anâk. pull up the sapling.
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-ɓri:/ (cv.) kabri k\b} (t.) sai (quả). laden, full of fruits. phun kayau cambri baoh f~N ky~@ c\O} _b<H cây cối sai quả. cambri-cambruw c\O}-c\O~| xum xuê. baoh-paraoh cambri-cambruw _b<H-r_r<H… Read more »
/cam-rə:p/ (cv.) tamarep tmr@P [Cam M] /ta-ma-rə:p/ (t.) khởi thủy, nguyên thủy, sự khởi đầu, ban sơ, nguyên chất; trước tiên. origine, principe, commencement; d’abord, premièrement. origin, principle, beginning; first,… Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut (use a knife or machete). chặt cây _k<H f~N kaoh phun. chặt đổ _k<H jl@H kaoh jaleh. chặt đứt _k<H =k*H kaoh klaih. … Read more »
(d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ bud. chồi cây td~K f~N taduk phun. young shoots of trees, budding plants. cây đâm chồi tẻ nhánh f~N cK td~K rK DN phun cak… Read more »