bản thân | pran | self
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
1. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to protect. 2. (đg.) rO$ rambeng [A, 411] (Khm.) /ra-ɓʌŋ/ to protect.
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
(t.) E@K _QU thek ndong /tʱəʔ – ɗo:ŋ/ precarious.
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
(đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ proclaim, publish. bản bố cáo dqK aAN danak akhan. the announcement; statement.
(đg.) t=b*T arK tablait arak /ta-blɛt – a-raʔ/ to sprain.
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
(d.) kjY kajay /ka-ʥaɪ/ apron.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-yɔ:m/ to praise something.