phán quyết | | adjudge
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
/d̪rɯt/ 1. (đg.) chống = s’appuyer sur. drât gai \d;T =g chống gậy = s’appuyer sur un bâton. drât khuai \d;T =A& quỳ gối = s’agenouiller. 2. (đg.) drât sa… Read more »
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.
thâu góp (đg.) r{K pj~’ rik pajum /riʔ – pa-ʤum˨˩/ to collect, donate.
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
/ba-nri:ʔ/ (cv.) binrik b{\n{K , banik bn{K (t.) quý = précieux. kaya banrik ky% b\n{K đồ quý = choses précieuses. sunuw banrik s~n| b\n{K bùa phép quý hiếm = formules magiques…. Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »