mắm | | fish sauce
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
1. (đg.) v[ nyim /ɲɪm/ to borrow. mượn đồ V[ ky% nyim kaya. borrow a thing. 2. ứng mượn, ứng trước, vay mượn (đg.) wH wah /wah/ to… Read more »
nhìn về phía trước 1. (đg.) \j$ jreng /ʤrʌŋ˨˩/ scrutinize; look ahead. ngắm thẳng phía mặt trời mọc \j$ tpK hr] t_gK jreng tapak harei tagok. 2. (đg.) … Read more »
(đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent. ngừa trước cg% dh*~@ caga dahlau. prevention first.