kal kL [Cam M]
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
/ka-lək/ (đg.) xô, đẩy = repousser, pousser. to push. kalek hala bambeng kl@K hl% bO$ đẩy cánh cửa = pousser la porte. push the door. kalek pagaleh kl@K F%gl@H xô cho… Read more »
/ka-ruŋ/ (đg.) rọng (cá) = nourrir les poissons en vivier, ou dans un bocal. karung ikan kr~/ ikN rọng cá (cho cá còn sống vào chậu hoặc vò nước để… Read more »
I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo (đg.) kt~/ katung /ka-tuŋ/ to tug, to pull (pull from the front,… Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »
/klʊa/ 1. (đg.) trụng nước sôi = ébouillanter. aia klua a`% k*&% bị phỏng nước = se brûler avec de l’eau. klua aia di manuk dahlau ka mâng buic balau… Read more »
/la-ɲɛ:/ (cv.) linyaiy l{=vY (đg.) ngoảnh = retourner la tête. turning head to look something. lanyaiy gah lakuk l=vY gH lk~K ngoảnh phía sau = retourner la tête en arrière…. Read more »
/mə-blah˨˩/ (đg.) đoạt, tranh giành = se disputer qq. ch. mablah janâng mb*H jn;/ tranh giành chức quyền = se disputer une fonction. mablah mbeng mb*H O$ tranh giành… Read more »