njuk W~K [Cam M]
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
(đg.) h&{C huic /huɪʔ/ to gulp. nốc một hơi cạn hết ly rượu h&{C s% yw% ab{H s% cwN alK huic sa yawa abih sa cawan alak. gulp down… Read more »
(t.) OK mbak /ɓaʔ/ hot. rượu nồng alK OK alak mbak. strong alcohol. mùi nồng OK xrK mbak sarak. strong smell.
/ɲiə:n/ (đg.) nghiện. nyien alak v`@N alK nghiện rượu.
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
/pa-d̪ʌŋ/ I. padeng F%d$ [Cam M] 1. (đg.) dựng, đựng = élever. contain, hold. padeng gai tagok F%d$ =g t_g<K dựng cột lên. padeng aia dalam lu F%d$ a`% dl’ l~%… Read more »
/pa-ʥau/ (d.) bà Pajuw, bà bóng, bà dâng rượu= pythonisse. tapay ngap Pajuw caok ka nagar danuh (DTL) tF%Y ZP pj~| _c<K k% ngR dn~H thỏ làm bà Pajuw khóc… Read more »
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
/ra-haɪ/ (cv.) lahai l=h (đg.) phai lạt, phai nhạt = dégrisé. rahai alak r=h alK phai men rượu.