khát | | thirst
(đg.) mh~% mahu /mə-hu:/ thirst. khát nước mh~% a`% mahu aia. thirsty. khát rượu; thèm rượu mh~% alK mahu alak. crave for alcohol.
(đg.) mh~% mahu /mə-hu:/ thirst. khát nước mh~% a`% mahu aia. thirsty. khát rượu; thèm rượu mh~% alK mahu alak. crave for alcohol.
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/la-haɪ/ (cv.) lihai l{=h (t.) phai = terni, décoloré. lahai ber l=h b@L phai màu = décoloré. lahai tian l=h t`N phai lòng = apaisé. lahai alak l=h alK phai… Read more »
/la-ŋəɪ/ (cv.) lingey l{z@Y (t.) phai = s’effacer, se ternir. manuh drah langey mn~H \dH lz@Y tính mau phai = caractère violent qui se calme vite. langey di alak lz@Y d}… Read more »
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
bánh men (d.) _b<H tp] baoh tapei /bɔh˨˩ – ta-peɪ/ ferment, yeast. men rượu tp] alK tapei alak. wine yeast.
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
ghiền (t.) v`@N nyien [Bkt.96] /ɲiən/ addicted. nghiện rượu; ghiền rượu v`@N alK nyien alak. addicted to alcohol.