rải | | spread, scatter
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »
/ra-ŋaɪ/ (đg.) giảm bớt = diminuer. rangai di ruak r=z d} r&K bệnh được giảm bớt = le mal diminue. rangai di alak r=z d} alK phai rượu, giã rượu… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
(đg.) mb~K mabuk /mə-bu˨˩ʔ/ drunk. say rượu mb~K alK mabuk alak. drunk with alcohol.
/ta-krɯ:/ (đg.) thích = aimer, désirer. takrâ nao main t\k;% _n< mi{N thích đi chơi = aimer, aller se promener. takrâ mbeng baoh kruec t\k;% O$ _b<H \k&@C thích ăn… Read more »
/ta-paɪ/ I. t=p 1. (d.) rượu = alcool, bière. tapai asar t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant. tapai col t=p _cL rượu cần = bière de riz…. Read more »
(t.) j=ZH jangaih /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ awake, conscious. người tỉnh táo mn&{X j=zH manuis jangaih. sober people; conscious people. uống hai lít rượu mà vẫn còn tỉnh bơ mv~’ d&% l{T alK… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
/trɛt/ trait =\tT [Cam M] (đg.) cho thoát ra từng ít một; rót nhẹ = faire sortir; verser une légère libation. trait alak di yang tanâh raya =\tT alK d} y/… Read more »
/trʌm/ trem \t# [Cam M] 1. (đg.) đạp = frapper (du pied). mâk takai trem mK t=k \t# lấy chân đạp = se servir du pied pour frapper. 2. (đg.)… Read more »