arthak aREK [Cam M]
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
/a-sat/ (đg.) bỏ rơi. to forsake. _____ Synonyms: klak, bhaw
/a-tʰaʔ/ (cv.) asak asK (d.) khói = fumée. smoke. radéh apuei caglaoh athak r_d@H ap&] c_g<*H aEK xe lửa phun khói; athak pakaw aEK pk| khói thuốc. hu apuei hu athak h~%… Read more »
/a-zuh/ (t.) thọ = qui vit longtemps. long live. tadhau ayuh tD~@ ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. ayuh-sak ay~H-xK trường thọ = longévité. long life.
1. (t.) _F@ \b] Po brei /po: – breɪ/ inborn. tài năng bẩm sinh g~n% _F@ \b] gunâ Po brei. 2. (t.) B{L c=OT dl’ awL bhil cambait dalam… Read more »
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
1. (đg.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill, illness. bệnh già r&K th% ruak taha. bệnh nhân ur/ r&K urang ruak. bệnh hoạn r&K hk{K ruak hakik. bệnh viện s/ r&K (s/ F%\j~%~~)… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »