bốc khói | X | fuming
(đg.) h&@L asK huel asak /hʊəl – a-saʔ/ go up in smoke, fuming.
(đg.) h&@L asK huel asak /hʊəl – a-saʔ/ go up in smoke, fuming.
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporat, fuming. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates. khói bốc lên asK h&@L t_gK… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »
/ca-d̪ɔ:/ (d.) cách tính, công thức tính = règle, formule. cadaow sakawi c_d<w xkw} công thức tính lịch = formule pour préparer le calendrier.
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
(d.) \j~% xKcb% jru sakcaba /ʥru:˨˩ – sak-ta-ba:˨˩/ poison.
(d.) m_nxK manosak /mə-no-saʔ/ living beings, human. [Skt. manusia]
1. (đg.) anK mn&{X anâk manuis /a-nø:ʔ – mə-‘nuɪs/ human kind. 2. (đg.) mn~xK manusak /mə-nu-saʔ/ human kind.