sakphuel xKf&@L [Cam M]
/sak-fʊol/ (d.) tháng 2 Hồi giáo = 2e mois de l’année musulmane.
/sak-fʊol/ (d.) tháng 2 Hồi giáo = 2e mois de l’année musulmane.
/sa-krɯ:n/ (đg.) nhận thức, phân biệt. thei sakrân ka tanah saong basei (AGA) E] s\k;N k% tnH _s” bs] ai phân biệt (nhận thức) được ra đất với sắt.
/sak-si:/ I. xKx} [Cam M] (đg.) tra khảo = interroger (inculpé). ___ II. sKs} [A, 470] (d.) nhân chứng, bằng chứng. saksi ka urang sKs} k% ur/ làm chứng cho người
/sak-ta-ʥaɪ/ (t.) tài ba, siêu phàm = doué de vertus magiques. sa urang saktajai s% ur/ xKt=j một con người tài ba
/sa-ka-wi:/ (d.) lịch = calendrier. Calendar.
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
/d̪e̞-saʔ/ (d.) trọng tội, tội nặng = péché grave. _____ Synonyms: danuh, danuh glac, duis, duissak, glac
/d̪uɪ’s-saʔ/ 1. (d.) tội lỗi = péché. duissak ké pep di thei (AGA) d&{XxK _k% p@P d} E] mắc vào vòng tội lỗi rồi thì đi tìm gặp ai được…. Read more »
/mə-no-saʔ/ manosak m_n%xK [Cam M] (d.) loài người, nhân loại = genre humain = mankind, human.
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »