braiy =\bY [Cam M]
/brɛ:/ 1. (t.) khan = rauque. ndom braiy _Q’ =\bY nói khan = parler d’une voix rauque. braiy sap =\bY xP khan tiếng = enroué. 2. (t.) braiy-braiy =\bY-=\bY khàn… Read more »
/brɛ:/ 1. (t.) khan = rauque. ndom braiy _Q’ =\bY nói khan = parler d’une voix rauque. braiy sap =\bY xP khan tiếng = enroué. 2. (t.) braiy-braiy =\bY-=\bY khàn… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/ɡ͡ɣa-ləh/ (cv.) jaleh jl@H (đg.) ngã, sập = tomber, s’effondrer. kayau galeh ky~@ gl@H cây ngã = l’arbre tombe. sang galeh s/ gl@H nhà sập = maison s’effondre. _____ Synonyms:… Read more »
/ɡ͡ɣrʊaʔ/ 1. (t.) sấp, úp = pile (cr. face). ndih gruak Q{H \g&K nằm sấp = procumbent. gruak mbaok tamâ aia \g&K _O<K tm% a`% úp mặt vào nước =… Read more »
/pa-ɡ͡ɣap/ (cv.) pagep F%g@P 1. (đg.) so, đo = comparer. pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai? praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn… Read more »
/pa-tʱo-pa-tʱaɪ/ (đg.) sửa soạn, sắp xếp= faire des préparatifs, préparer. hadiép patho-pathai khan aw ka pasang nao atah h_d`@P p_E%-p=E AN a| k% ps/ _n< atH vợ sắp xếp quần… Read more »
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
/ra-lɪn/ (d.) sáp = cire. ralin duk rl{N d~K sáp ong dú = cire de mouche à miel. ralin jalakaow rl{N kl_k<| sáp ong = cire d’abeille.
/ta-bur/ 1. (đg.) sắp xếp = ranger. tabur aw tb~R a| sắp xếp áo = ranger les habits. 2. (đg.) đơm = préparer. tabur lisei tb~R ls] đơm cơm =… Read more »