harak hrK [Cam M]
/ha-raʔ/ 1. (d.) thư, đơn = lettre, écrit. payua harak py&% hrK gửi thư = écrire une lettre. harak mathraiy hrK m=\EY giấy vay nợ = papier de reconnaissance de… Read more »
/ha-raʔ/ 1. (d.) thư, đơn = lettre, écrit. payua harak py&% hrK gửi thư = écrire une lettre. harak mathraiy hrK m=\EY giấy vay nợ = papier de reconnaissance de… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
/ʥɛh/ (tr.) thật = vraiment. biak jeh yau nan b`K j@H y~@ nN tuy như thế; thật vậy = ouivraiment!.
/ʥih/ 1. (d.) gấu = bordure, frange, galon. jih khan tahlok j{H AN t_h*K gấu quần mòn, gấu váy xổ bông = le galon du sarong est fripé. 2. (d.)… Read more »
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
/ka-bat/ (đg.) vây quanh. kabat sang kbT s/ vây quanh nhà.
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/ka-kah/ (d.) vảy = écaille. scale. kakah ikan kkH ikN vảy cá = écaille du poisson. fish scales.
/ka-maɪ/ (d.) vảy = croûte. kamai katal k=m ktL vảy ghẻ = croûte de gale. kamai tian k=m t`N màng bụng.
/ka-ra:k/ (d.) giời ăn (vẩy nến) = psoriasis. psoriasis.