kết | | add in; connect
1. (đg.) =\t’ traim /trɛm/ to add in. kết tua =\t’ j{H traim jih. kết cạp vải vào chân váy =\t’ j{H dlH tm% AN traim jih dalah tamâ… Read more »
1. (đg.) =\t’ traim /trɛm/ to add in. kết tua =\t’ j{H traim jih. kết cạp vải vào chân váy =\t’ j{H dlH tm% AN traim jih dalah tamâ… Read more »
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »
/kʱlɔ:m/ (k.) vậy = donc, ainsi (partic, explét). habar khlaom hbR _A*> để được như vậy = comment donc! to be so; to be like that.
/kʊaɪʔ/ (đg.) ngoắc, vẫy = faire signe de la main. kuac mai taom k&C =m _t> ngoắc lại gần = faire signe d’approcher. tamia kuac tm`% k&C múa tay =… Read more »
/lʌm-ma-ŋɯ:/ 1. (d.) cửa biển = estuaire. estuary. aia kraong nduec trun lemmangâ a`% _\k” Q&@C \t~N l#mz% nước sông chảy xuống cửa biển. 2. (d.) cây vảy ốc =… Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
1. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (dress, trousers). mặc áo c~K a| cuk aw. wear shirt. mặc quần c~K trf% cuk tarapha. wear pants. 2. (đg.) =OK… Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »