mata mt% [Cam M]
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
(d.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩- wa:ŋ˨˩/ round. ô tròn gw/ w{L gawang wil. circle. ô vuông gw/ F%K mt% gawang pak mata. square.
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
/sa-rɛʔ/ (d.) làng Châu Vượng = village de Châu-vuong.
/ta-ca-ba:/ (đg.) vương (do linh hồn người chết) = entrainer pour faire mourir (se dit des esprits des morts qui entrainent vers la mort les gens de leur famille).
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »
/ta-ɓa:ŋ/ (t.) thịnh vượng = prospère. tambang mbaok tO/ _O<K phát đạt = prospérer. mathrum tambang m\E~’ tO/ sum hợp = se rassembler dans la joie.