amu am~% [Bkt.]
/a-mu:/ 1. (d.) cái búa. hammer. 2. (d.) con mối. termite. amu ndik am~% Q{K mối ăn. amu gon am~% _gN con mối, gò mối. amu raik am~% =rK… Read more »
/a-mu:/ 1. (d.) cái búa. hammer. 2. (d.) con mối. termite. amu ndik am~% Q{K mối ăn. amu gon am~% _gN con mối, gò mối. amu raik am~% =rK… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
/ɔh/ 1. (đg.) lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ =… Read more »
/a-rɔ:ʔ/ (d.) sinh đôi = jumeau. twins, to birth twins. anâk araok anK a_r<K con sinh đôi = fils jumeau.
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »