anakhan anAN [Cam M]
/a-nɯ-kʰa:n/ (d.) tác phẩm = œuvre écrite. a literary work.
/a-nɯ-kʰa:n/ (d.) tác phẩm = œuvre écrite. a literary work.
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
/ca-naʔ/ (d.) bó, búi = fagot, gerbe. chignon. canak mbuk cqK O~K búi tóc = chignon. cak klau canak njuh cK k*~@ cqK W~H cột ba bó củi = ficeler… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »