hẩm hơi (có mùi) | | soured
bốc mùi 1. (t.) muH mauh /mə-uh/ somewhat soured; stale smell. 2. (t.) O~| aP mbuw ap /ɓau – ap/ somewhat soured; stale smell.
bốc mùi 1. (t.) muH mauh /mə-uh/ somewhat soured; stale smell. 2. (t.) O~| aP mbuw ap /ɓau – ap/ somewhat soured; stale smell.
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
/ka-ruŋ/ (đg.) rọng (cá) = nourrir les poissons en vivier, ou dans un bocal. karung ikan kr~/ ikN rọng cá (cho cá còn sống vào chậu hoặc vò nước để… Read more »
bốc, bốc bằng tay, bốc lên. (đg.) _c<K caok /cɔk/ load or pick up something by using fingers. ăn bốc h&K _c<K huak caok. eat with the fingers. bốc ăn… Read more »
(đg. d.) Q/~ ndung /ɗuŋ/ to cover; cover, case bọc bánh tét Q/~ tp] n~/ ndung tapei nung. một bọc bánh tét s% Q/~ tp] n~/ sa ndung tapei… Read more »
I. bóc, bóc ra, lột ra, tháo ra (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ open, peel off. bóc vỏ t_p<K kQ~H tapaok kanduh. peel the shell. II. bóc, bóc bằng… Read more »
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporat, fuming. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates. khói bốc lên asK h&@L t_gK… Read more »
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporate. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates.
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.