ngăn | | prevent; span, compartment
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
chỗ ở, nơi trú ngụ 1. (d.) lb{K _d<K labik daok /la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation.
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch; commit. phạm tội _g<K g*C gaok glac. sin; commit a crime. phạm phải điều xấu _g<K kD% tS@P gaok kadha tachep. commit bad things…. Read more »
(t.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ complicated. những vấn đề phức tạp _d’ kD% c&/ kQH dom kadha cuang kandah. complex issues.
(t.) k_r@N karén /ka-re̞:n/ in complete disorder. (cn.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ in complete disorder.
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »
(đg.) F%my@~ pamayau [A,275] /pa-mə-jau/ to compare.
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
(đg.) m\E~’ tO/ mathrum tambang /mə-thrum – ta-ɓa:ŋ/ to come together.