than trách | | complain
(đg.) O&H kL mbuah kal /ɓʊah – ka:l/ to complain. than trách số phận O&H kL kwT [A,69] mbuah kal kawat. complain about fate.
(đg.) O&H kL mbuah kal /ɓʊah – ka:l/ to complain. than trách số phận O&H kL kwT [A,69] mbuah kal kawat. complain about fate.
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
1. (đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to income. 2. (đg.) ZH-f`K ngah-phiak /ŋah-fiaʔ/ to income.
1. (đg.) ikK cd&% ikak cadua /i-kaʔ – ca-d̪ʊa:/ commerce, trade. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-blei˨˩ – sa-lɪh/ commerce, trade.
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
(đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. trở thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become a good one.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
1. (đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ compliance. 2. (đg.) A{K t&] khik tuei /khɪʔ – tuɪ/ compliance.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /jo:ʔ – mə-jɔ:m/ to commend.