bắt buộc | X | compel
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
la bàn (d.) kd~MN kaduman /ka-d̪u-man˨˩/ compass.
1. (d.) =EK r~P thaik rup /tʱɛʔ – ru:p/ complexion, face. 2. (d.) _O<K mt% mbaok mata /ɓɔ:ʔ – mə-ta:/ complexion, face. 3. (d.) a`% _O<K aia mbaok … Read more »
(đg.) F%kcH pakacah /pa-ka-cah/ to compete.
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(đg.) F%my@~ pamayau [A,275] /pa-mə-jau/ to compare.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
(d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ commune.